Phiên âm : zhōng jìng.
Hán Việt : trung kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠誠恭敬。《文選.司馬相如.喻巴蜀檄》:「行事甚忠敬, 居位甚安逸。」《文選.潘岳.楊荊州誄》:「伊君臨終, 不忘忠敬, 寢伏床蓐, 念在朝廷。」